Có 4 kết quả:

視作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ视作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ試作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ试作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to regard as
(2) to treat as

Từ điển Trung-Anh

(1) to regard as
(2) to treat as

Từ điển Trung-Anh

(1) to attempt
(2) test run

Từ điển Trung-Anh

(1) to attempt
(2) test run