Có 4 kết quả:
視作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ • 视作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ • 試作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ • 试作 shì zuò ㄕˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regard as
(2) to treat as
(2) to treat as
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to regard as
(2) to treat as
(2) to treat as
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attempt
(2) test run
(2) test run
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to attempt
(2) test run
(2) test run